Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i3-10110U Processor
|
Tốc độ
|
2.10GHz up to 4.10GHz, 2 nhân 4 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
4MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 3200MHz
|
Số khe ram
|
1 Slot, Max 32GB
|
Ổ cứng (HDD Laptop)
|
Dung lượng
|
256GB SSD M.2 NVMe PCIe Gen3
|
Khả năng lưu trữ
|
1 x M.2 SSD Combo slot (NVMe PCIe Gen3 / SATA) <Đã sử dụng>
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
w/o ODD
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
14.0Inch FHD IPS 60Hz 45%NTSC
|
Độ phân giải
|
FHD (1920x1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® UHD Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
LAN
|
|
Wireless
|
Intel Wireless-AC 9560 (2 x 2 a/c)
|
Bluetooth
|
Bluetooth v5.0
|
Cổng giao tiếp mở rộng
|
Cổng USB
|
2 x USB 2.0 Type-A
1 x USB 3.2 Gen2 Type-C
|
HDMI
|
1 x (4K @ 30Hz) HDMI
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x Micro SD Card Reader
|
Audio
|
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
|
Camera
|
HD type (30fps@720p)
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
Single backlight KB(White)
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3Cell 52Whrs
|
Thời lượng sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1.30 kg
|
Màu sắc
|
Carbon Gray (Xám)
|
Thiết kế
|
319 x 219 x 16.9 mm
|
Bản lề
|
180 độ
|
Phụ kiện đi kèm
|
65W adapter
|